2TP - 5TP - 19TP - 15TP - 3TP - 12TP - 17TP - 9TP | ||||||||||||
ĐB | 59119 | |||||||||||
Giải 1 | 33419 | |||||||||||
Giải 2 | 13876 32777 | |||||||||||
Giải 3 | 50123 95246 72226 73272 25514 14916 | |||||||||||
Giải 4 | 2311 7774 1101 7325 | |||||||||||
Giải 5 | 0819 5915 7008 2575 2698 1094 | |||||||||||
Giải 6 | 034 938 791 | |||||||||||
Giải 7 | 59 38 81 77 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 01, 08 |
1 | 11, 14, 15, 16, 19, 19, 19 |
2 | 23, 25, 26 |
3 | 34, 38, 38 |
4 | 46 |
5 | 59 |
6 | |
7 | 72, 74, 75, 76, 77, 77 |
8 | 81 |
9 | 91, 94, 98 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
01, 11, 81, 91 | 1 |
72 | 2 |
23 | 3 |
14, 34, 74, 94 | 4 |
15, 25, 75 | 5 |
16, 26, 46, 76 | 6 |
77, 77 | 7 |
08, 38, 38, 98 | 8 |
19, 19, 19, 59 | 9 |
2TN - 4TN - 3TN - 11TN - 8TN - 17TN - 20TN - 18TN | ||||||||||||
ĐB | 16218 | |||||||||||
Giải 1 | 03241 | |||||||||||
Giải 2 | 50580 09244 | |||||||||||
Giải 3 | 40661 17311 08950 47410 61922 87851 | |||||||||||
Giải 4 | 6776 4016 8403 8259 | |||||||||||
Giải 5 | 7252 3514 9905 6089 1572 1974 | |||||||||||
Giải 6 | 827 017 927 | |||||||||||
Giải 7 | 85 93 16 64 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 03, 05 |
1 | 10, 11, 14, 16, 16, 17, 18 |
2 | 22, 27, 27 |
3 | |
4 | 41, 44 |
5 | 50, 51, 52, 59 |
6 | 61, 64 |
7 | 72, 74, 76 |
8 | 80, 85, 89 |
9 | 93 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
10, 50, 80 | 0 |
11, 41, 51, 61 | 1 |
22, 52, 72 | 2 |
03, 93 | 3 |
14, 44, 64, 74 | 4 |
05, 85 | 5 |
16, 16, 76 | 6 |
17, 27, 27 | 7 |
18 | 8 |
59, 89 | 9 |
15MA - 1MA - 9MA - 3MA - 4MA - 17MA - 7MA - 14MA | ||||||||||||
ĐB | 84396 | |||||||||||
Giải 1 | 64440 | |||||||||||
Giải 2 | 12844 84462 | |||||||||||
Giải 3 | 39690 88306 54902 80590 37165 66935 | |||||||||||
Giải 4 | 3100 7913 8862 4260 | |||||||||||
Giải 5 | 8127 9549 6572 7683 7337 1419 | |||||||||||
Giải 6 | 007 667 359 | |||||||||||
Giải 7 | 63 62 20 26 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 00, 02, 06, 07 |
1 | 13, 19 |
2 | 20, 26, 27 |
3 | 35, 37 |
4 | 40, 44, 49 |
5 | 59 |
6 | 60, 62, 62, 62, 63, 65, 67 |
7 | 72 |
8 | 83 |
9 | 90, 90, 96 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
00, 20, 40, 60, 90, 90 | 0 |
1 | |
02, 62, 62, 62, 72 | 2 |
13, 63, 83 | 3 |
44 | 4 |
35, 65 | 5 |
06, 26, 96 | 6 |
07, 27, 37, 67 | 7 |
8 | |
19, 49, 59 | 9 |
20LZ - 10LZ - 7LZ - 6LZ - 14LZ - 17LZ - 12LZ - 18LZ | ||||||||||||
ĐB | 54105 | |||||||||||
Giải 1 | 06147 | |||||||||||
Giải 2 | 74859 97508 | |||||||||||
Giải 3 | 73957 99482 89320 24590 26706 66538 | |||||||||||
Giải 4 | 7963 9465 0076 7088 | |||||||||||
Giải 5 | 5862 9352 0691 2480 1519 4340 | |||||||||||
Giải 6 | 751 430 989 | |||||||||||
Giải 7 | 75 33 21 97 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 05, 06, 08 |
1 | 19 |
2 | 20, 21 |
3 | 30, 33, 38 |
4 | 40, 47 |
5 | 51, 52, 57, 59 |
6 | 62, 63, 65 |
7 | 75, 76 |
8 | 80, 82, 88, 89 |
9 | 90, 91, 97 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
20, 30, 40, 80, 90 | 0 |
21, 51, 91 | 1 |
52, 62, 82 | 2 |
33, 63 | 3 |
4 | |
05, 65, 75 | 5 |
06, 76 | 6 |
47, 57, 97 | 7 |
08, 38, 88 | 8 |
19, 59, 89 | 9 |
9LY - 10LY - 20LY - 6LY - 2LY - 13LY - 14LY - 3LY | ||||||||||||
ĐB | 98076 | |||||||||||
Giải 1 | 10832 | |||||||||||
Giải 2 | 34069 56100 | |||||||||||
Giải 3 | 99345 21382 23746 71599 25382 85169 | |||||||||||
Giải 4 | 0930 1587 9302 2080 | |||||||||||
Giải 5 | 0506 4079 4286 6281 9650 6402 | |||||||||||
Giải 6 | 526 321 995 | |||||||||||
Giải 7 | 64 52 00 77 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 00, 00, 02, 02, 06 |
1 | |
2 | 21, 26 |
3 | 30, 32 |
4 | 45, 46 |
5 | 50, 52 |
6 | 64, 69, 69 |
7 | 76, 77, 79 |
8 | 80, 81, 82, 82, 86, 87 |
9 | 95, 99 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
00, 00, 30, 50, 80 | 0 |
21, 81 | 1 |
02, 02, 32, 52, 82, 82 | 2 |
3 | |
64 | 4 |
45, 95 | 5 |
06, 26, 46, 76, 86 | 6 |
77, 87 | 7 |
8 | |
69, 69, 79, 99 | 9 |
11LX - 17LX - 20LX - 7LX - 15LX - 9LX - 10LX - 14LX | ||||||||||||
ĐB | 78736 | |||||||||||
Giải 1 | 18262 | |||||||||||
Giải 2 | 50955 32467 | |||||||||||
Giải 3 | 23671 36298 05252 86570 16030 92419 | |||||||||||
Giải 4 | 9864 2396 4270 9528 | |||||||||||
Giải 5 | 3814 6159 4915 6569 5975 3971 | |||||||||||
Giải 6 | 157 788 615 | |||||||||||
Giải 7 | 61 25 40 81 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 14, 15, 15, 19 |
2 | 25, 28 |
3 | 30, 36 |
4 | 40 |
5 | 52, 55, 57, 59 |
6 | 61, 62, 64, 67, 69 |
7 | 70, 70, 71, 71, 75 |
8 | 81, 88 |
9 | 96, 98 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
30, 40, 70, 70 | 0 |
61, 71, 71, 81 | 1 |
52, 62 | 2 |
3 | |
14, 64 | 4 |
15, 15, 25, 55, 75 | 5 |
36, 96 | 6 |
57, 67 | 7 |
28, 88, 98 | 8 |
19, 59, 69 | 9 |
5LV - 8LV - 3LV - 9LV - 20LV - 15LV - 6LV - 10LV | ||||||||||||
ĐB | 60325 | |||||||||||
Giải 1 | 15349 | |||||||||||
Giải 2 | 32360 62341 | |||||||||||
Giải 3 | 75210 62356 51398 75745 57573 85987 | |||||||||||
Giải 4 | 1468 8155 2344 3177 | |||||||||||
Giải 5 | 4101 1314 6459 5476 3361 9112 | |||||||||||
Giải 6 | 358 053 489 | |||||||||||
Giải 7 | 34 30 62 71 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 01 |
1 | 10, 12, 14 |
2 | 25 |
3 | 30, 34 |
4 | 41, 44, 45, 49 |
5 | 53, 55, 56, 58, 59 |
6 | 60, 61, 62, 68 |
7 | 71, 73, 76, 77 |
8 | 87, 89 |
9 | 98 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
10, 30, 60 | 0 |
01, 41, 61, 71 | 1 |
12, 62 | 2 |
53, 73 | 3 |
14, 34, 44 | 4 |
25, 45, 55 | 5 |
56, 76 | 6 |
77, 87 | 7 |
58, 68, 98 | 8 |
49, 59, 89 | 9 |
XSMB - SXMB - Kết quả xổ số miền Bắc được tường thuật trực tiếp tất cả các ngày trong tuần từ thứ 2 đến chủ nhật bởi các Công ty xổ số trực thuộc khu vực miền Bắc. Thời gian mở thưởng xổ số trực tiếp từ trường quay bắt đầu vào lúc 18h10 phút đến 18h30 phút tại địa điểm 53E Hàng Bài, quận Hoàn Kiếm, thành phố Hà Nội.
Hội đồng xổ số kiến thiết miền Bắc bao gồm 28 đơn vị thành viên, trong đó có 6 đơn vị tổ chức quay số chính thức và cố định hàng tuần cụ thể như sau:
* XSMB Thứ 2: đài xổ số Thủ đô Hà Nội (XSTD – XSHN)
* XSMB Thứ 3: đài Quảng Ninh
* XSMB Thứ 4: đài Bắc Ninh
* XSMB Thứ 5: đài xổ số Hà Nội
* XSMB Thứ 6: đài Hải Phòng
* XSMB Thứ 7: đài Nam Định
* XSMB Chủ nhật: đài Thái Bình
⇒ Ngoài ra, bạn có thể xem thêm: Soi cầu XSMB hôm nay
Mỗi tờ vé số miền Bắc có giá là 10.000 VNĐ. Có tất cả tổng 81.150 giải thưởng được chia thành 10 hạng giải với 27 lần quay số như sau:
- Có 6 giải đặc biệt: Giá trị giải thưởng (VNĐ): 500.000.000đ/giải (Riêng ngày mùng 1 âm lịch hàng tháng có 8 giải đặc biệt với tổng giá trị lên đến 4.000.000.000đ)
- Có 15 giải nhất với trị giá giải thưởng (VNĐ): 10.000.000đ/giải
- Có 30 giải nhì trị giá giải thưởng (VNĐ): 5.000.000đ/giải
- Có 90 giải ba trị giá giải thưởng (VNĐ): 1.000.000đ/giải
- Có 600 giải tư trị giá giải thưởng (VNĐ): 400.000đ/giải
- Có 900 giải năm trị giá giải thưởng (VNĐ): 200.000đ/giải
- Có 4.500 giải sáu trị giá giải thưởng (VNĐ): 100.000đ/giải
- Có 60.000 giải bảy trị giá giải thưởng (VNĐ): 40.000đ/giải
- Có 9 giải phụ đặc biệt với trị giá giải thưởng là 25.000.000đ/giải (đây là vé số có dãy số trùng với giải đặc biệt nhưng khác ký hiệu). Vào các ngày mùng 1 âm lịch hàng tháng sẽ có 12 giải phụ đặc biệt.
- Có 15.000 giải khuyến khích với trị giá giải thưởng là 40.000đ áp dụng cho vé số có 2 số cuối trùng khớp với 2 số cuối của giải đặc biệt.
Trong trường hợp vé số của người chơi có dãy số trùng khớp với nhiều giải trong bảng kết quả thì sẽ được nhận cùng lúc tất cả các giải thưởng đó. Người trúng giải có thể liên hệ nhận thưởng trực tiếp tại:
Công ty xổ số kiến thiết miền Bắc
Địa chỉ: Số 53E - Hàng Bài - phường Hàng Bài - Quận Hoàn Kiếm - thành phố Hà Nội.
Điện thoại: 084.43.9433636
Fax: 84.43.9438874
Hotline: 84.43.9439928 - 84.43.9433123
Nhanh tay truy cập ngay website KQXS hàng ngày để cập nhật những thông tin hữu ích và chính xác nhất về SXMB hôm nay.
Chúc bạn may mắn!